--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ lịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ lịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ lịnh
+ verb
to order; to command
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ lịnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ lịnh"
:
hạ lệnh
hạ lịnh
hẻo lánh
hiệu lệnh
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
hạ lịnh
:
to order; to command
+
buồi
:
danh từ (tục)
+
bobbery
:
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
+
bùa
:
Amulet, charmcổ đeo bùato wear an amulet round one's neck"Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "put under a charm, one's heart is all the more distractedbùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạnga life-preserving amulet
+
suy luận
:
to deduce